--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ military government chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khó khuây
:
Inconsolable
+
lương tri
:
Sense of right and wrong; right senses
+
khò khè
:
WheezeKhò khè lên cơn suyễnTi Wheeze when seized by a bout of asthma
+
mãi mãi
:
forever ; forever and forever
+
khò khò
:
Monotonous snoresNgủ ngáy khò khòTo make monotonous snores in one's sleep